✪ Giới Thiệu

Tộc Dark Knight là những Chiến Binh tận tụy, rèn luyện không ngừng để hoàn thiện kỹ năng kiếm thuật của họ.
Họ chuyển các chỉ số Nhanh nhẹn và Thể lực cao của mình thành các đòn tấn công trực diện và khu vực như: Twisted Slash, Death Stab và Rageful Blow.

Chiến binh dark knight

Giới Thiệu Tộc Chiến Binh Dark Knight Trong Game Mu Online

Suốt thời hoàng kim của mình, từng thế hệ Chiến Binh đã chiến đấu để bảo vệ cho những dân tộc của MU. Nhưng thời gian đó đã trôi qua rất lâu rồi. Những cuộc chiến đã làm cho họ mệt mỏi và dần xa rời sứ mệnh.

Một số thì lang thang khắp nơi để tự rèn luyện kỹ năng của mình trở nên tuyệt đỉnh, trong khi một số khác vẫn tiếp tục và cố gắng mang lại công lý cho mọi người. Nhưng một điều chắc chắn, Chiến Binh sẽ luôn lao vào các cuộc chiến sinh tử.

Chiến Binh là hiện thân của sức mạnh và quyền lực. Trong những trận đánh càn, họ có thể giết chết những dòng nhân vật khác ngay khi đã bị thương rất nặng.

Nhờ khả năng sống còn tuyệt vời, Chiến Binh có khả năng mạo hiểm một mình mà không hề gặp bất kỳ khó khăn nào. Anh ta có thể mang trên người những loại giáp trụ khác nhau, sử dụng những loại vũ khí khác nhau như Gươm, Búa hay Giáo.

Kỹ năng của Chiến Binh không tốn quá nhiều năng lượng. Vì thế Chiến Binh thường là sự lựa chọn của những người mới chơi. Thêm vào đó, Chiến Binh sẽ có thêm kỹ năng đặc biệt khi cưỡi trên Quái Điểu.

Dark Knight (Class 1)Dark Knight
(Class 1)
Blade Knight (Class 2)Blade Knight
(Class 2)
Blade Master (Class 3)Blade Master
(Class 3)

3 lớp nhân vật làm nền tảng chính của lục địa Mu là Dark Knight, Blade Knight và Blade Master.

✪ Thuộc Tính Cơ Bản

Điểm thưởng khi lên Level Strength Bắt Đầu Agility Bắt Đầu Vitality Bắt Đầu Energy Bắt Đầu  Máu / HP
5 28 20 25 10 110
Mana   AG SD Máu khi lên Level Mana khi lên Level SD khi lên Level
20 25 100 2 0.5 1

 

Cách tính điểm Chiến Binh Cách Tính Điểm
Sức sát thương cao nhất (Sức mạnh ÷ 4) + Max Dame vũ khí
Sức sát thương nhỏ nhất (Sức mạnh ÷ 8) + Min Dame vũ khí
Khả năng tấn công (Cấp độ * 5) + (Nhanh nhẹn * 1.5) + (Sức mạnh ÷ 4)
Sức chống đỡ (Nhanh nhẹn ÷ 3) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên
Khả năng tránh đòn (Nhanh nhẹn ÷ 3) + Khả năng tránh đòn của bộ giáp và khiên
Sức mạnh kỹ năng Buff tăng lượng máu: (12 + (Nội lực ÷ 100) + (Năng lượng ÷ 20))% + (Số người party – 1)%

✪ Kỹ Năng (Skills) Của Chiến Binh

★ Tuyệt Chiêu (Skills)

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Phòng Thủ
(Defensive Skill)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Phòng Thủ  (Defensive Skill) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Phòng Thủ  (Defensive Skill) 30

Làm giảm 50%
sức sát thương

Tuyệt chiêu của Khiên

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Chém Xuống
(Falling Slash)
Chém Xuống (Falling Slash) Chém Xuống (Falling Slash) 10 Sức sát thương x2 Tuyệt chiêu của Khí

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Chém Xoay Ngang
(Cyclone Slash)
Chém Xoay Ngang Chém Xoay Ngang 9 Sức sát thương x2 Tuyệt chiêu của Khí

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Đâm (Lunge) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Đâm (Lunge) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Đâm (Lunge) 9 Sức sát thương x2 Tuyệt chiêu của Khí

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Chém Xoáy Lên
(Uppercut)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Chém Xoáy Lên  (Uppercut) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Chém Xoáy Lên  (Uppercut) 9 Sức sát thương x2 Tuyệt chiêu của Khí

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Chém Ánh Sáng
(Slash)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Chém Xoáy Lên  (Uppercut) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Chém Xoáy Lên  (Uppercut) 10 Sức sát thương x2 Tuyệt chiêu của Khí

★ Ngọc Tuyệt Chiêu (Orb Skills)

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Phun lửa Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Phun lửa Cưỡi Quái Điểu 25 20 Tuyệt chiêu của Quái Điểu

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Đâm Xoáy
(Impale)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Đâm Xoáy (Impale) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Đâm Xoáy (Impale) Cưỡi Kỳ lân hoặc Quái Điểu, dùng giáo và cấp độ 28 0 3 Tuyệt chiêu từ ngọc

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Chém Xoáy
(Twisting Slash)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Chém Xoáy (Twisting Slash) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Chém Xoáy (Twisting Slash) Cấp độ 28 10 10 Tuyệt chiêu từ ngọc

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Tăng Lượng Máu
(Greater Fortitude)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Tăng Lượng Máu (Greater Fortitude) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Tăng Lượng Máu (Greater Fortitude) Cấp độ 120 22 25 Tuyệt chiêu từ ngọc

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Đâm Gió
(Death Stab)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Đâm Gió (Death Stab) Hiệp Sĩ và cấp độ 160 15 20 Tuyệt chiêu từ ngọc

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Địa Chấn
(Rageful Blow)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Địa Chấn (Rageful Blow) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Địa Chấn (Rageful Blow) Hiệp Sĩ và cấp độ 170 25 35 Tuyệt chiêu từ ngọc

 

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Tuyệt Chiêu Liên Hoàn (Combo) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Tuyệt Chiêu Liên Hoàn (Combo) Hoàn thành nhiệm vụ Ngọc Cổ Tuyệt chiêu liên hoàn

★ Tuyệt Chiêu Công thành

Tên Hình Skills Yêu Cầu Mana Sức sát thương Loại
Vầng Trăng Khuyết
(Crescent Moon Slash)
Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Vầng Trăng Khuyết (Crescent Moon Slash) Skill chiến binh (Dark Knight) Mu Online - Vầng Trăng Khuyết (Crescent Moon Slash) Hiệp Sĩ 22 15 Tuyệt chiêu Công thành

Công thức tính: 

  • Combo Skill: Sát thương đầu tiên của Skill + ((Sức mạnh + Nhanh nhẹn + Năng lượng) / 2) (0.97 ~ Season 9)
  • Combo Skill: ((Sức mạnh * 1.5) + Nhanh nhẹn + Năng lượng)) + Sát thương của kỹ năng cuối cùng được sử dụng (Season 9 ~ Season X)
    Swell Life: (12 + (Năng lượng / 20) + (Sức chịu đựng / 100) + (Số lượng thành viên của Nhóm – 1)) = [%]

Lưu ý phiên bản khác:

  • Season 9: Bạn có thể nhận thêm 30% Sức mạnh Tấn công nếu bạn sử dụng 2 vũ khí bằng nhau bằng một tay.

Ví dụ:
Xương kiếm + Kiếm sét = + 10% Sức tấn công.
Kiếm sét + Kiếm sét = + 30% Sức tấn công.

  • Season 12 Eps 2: Tốc độ tấn công tối đa của Hiệp sĩ bóng đêm bị hạn chế.

Ví dụ:
Giới hạn tốc độ tấn công trước = 0
Giới hạn tốc độ tấn công hiện tại = 288

✪ Những Loại Cánh (Wing) Sử Dụng Cho Dark Knight

Wing 1 DK Satan Wings Dark Knight Wing 2 DK Dragon Wings Blade Knight Cánh Hỗn Nguyên (Wing of Chaos)
Wing 3 DK Wing of Storm Blade Master Wings of Flame God Cánh Chinh Phục (Wing of Conqueror)

 

Anh em nhớ lưu lại web MuMoiRa.TV để không bỏ lỡ những Server Game MU nhé.

Chúc anh em chơi game vui vẻ!