✪ Giới Thiệu Tộc Đấu Sĩ Magic Gladiator Trong Game MU Online
Khi đạt đến Lv. 220, người chơi có thể mở khóa tộc Đấu Sĩ Magic Gladiator trong MU Online. Những chiến binh này kết hợp giữa phép thuật và kỹ năng chiến đấu bằng kiếm, sử dụng vũ khí và kỹ năng của cả hai lớp Dark Knight và Dark Wizard.
Đấu Sĩ Magic Gladiator là những chiến binh đặc biệt, có thể làm chủ cả phép thuật lẫn kỹ năng chiến đấu bằng kiếm. Một số người đã lĩnh hội phép thuật từ khi còn nhỏ, số khác lại thành thạo với thanh kiếm. Những chiến binh này có khả năng học hỏi nhanh chóng và thích ứng với cả hai trường phái sức mạnh và phép thuật.
Với khả năng sử dụng cả gươm và gậy phép, Đấu Sĩ Magic Gladiator là một trong những nhân vật có sức mạnh đáng gờm. Họ đã khám phá ra cách thi triển phép thuật mà không bị ảnh hưởng bởi trọng lượng của giáp trụ. Đấu Sĩ cũng có thể sử dụng kiếm điêu luyện như một hiệp sĩ thực thụ. Khả năng học và phát triển của họ vượt trội so với các lớp nhân vật khác.
Họ có thể sử dụng nhiều phép thuật, kỹ năng và trang bị của cả Chiến Binh và Phù Thủy, biến họ thành một lớp nhân vật đa dụng và mạnh mẽ.
Để sở hữu Đấu Sĩ Magic Gladiator, người chơi cần phải có một nhân vật đạt cấp độ 220. Đấu Sĩ có lợi thế đặc biệt khi có thể vào các vùng đất khác nhau với yêu cầu cấp độ thấp hơn các lớp nhân vật khác.
![]() |
![]() |
Có 3 loại nhân vật tiêu biểu trong lục địa MU: Magic Gladiator (Đấu Sĩ), Duel Master (Thiên kiếm) và Magic Knight (Season 12).
✪ Thuộc Tính Cơ Bản Của Magic Gladiator
Điểm thưởng khi lên Level | Strength Bắt Đầu | Agility Bắt Đầu | Vitality Bắt Đầu | Energy Bắt Đầu | Máu / HP |
7 | 26 | 26 | 26 | 16 | 110 |
Mana | AG | SD | Máu khi lên Level | Mana khi lên Level | SD khi lên Level |
60 | 23 | 127 | 1 | 1 | 0.5 |
✪ Cách Tính Điểm Đấu Sĩ Magic Gladiator
Cách tính điểm Đấu Sĩ | Công thức tính điểm |
Sức sát thương cao nhất | (Sức mạnh ÷ 4) + (Năng lượng ÷ 8) + Max Dame vũ khí |
Sức sát thương nhỏ nhất | (Sức mạnh ÷ 8) + (Năng lượng ÷ 12) + Min Dame vũ khí |
Khả năng tấn công | (Cấp độ * 5) + (Nhanh nhẹn * 1.5) + (Sức mạnh ÷ 4) |
Sức chống đỡ | (Nhanh nhẹn ÷ 5) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Khả năng tránh đòn | (Nhanh nhẹn ÷ 3) + Khả năng tránh đòn của bộ giáp và khiên |
Sức mạnh kỹ năng | Sát thương cao nhất: (Năng lượng ÷ 4) Sát thương nhỏ nhất: (Năng lượng ÷ 9) |
✪ Kỹ Năng (Skills) Của Đấu Sĩ Magic Gladiator
★ Các Kỹ Năng Tuyệt Chiêu
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sát thương | Loại |
Chém lửa (Fire Slash) | ![]() |
![]() |
Lv 80 | 17 | 105% | Tuyệt chiêu từ Ngọc |
Chém sức mạnh (Power Slash) | ![]() |
![]() |
– | 15 | 125% | Tuyệt chiêu từ Ngọc |
Quét lửa (Flame Strike) | ![]() |
![]() |
Sử dụng Sword và Lv 220 | 25 | 135% | Tuyệt chiêu từ Ngọc |
Bão Điện (Gigantic Storm) | ![]() |
![]() |
Lv 220 | 120 | 115% | Tuyệt chiêu từ Ngọc |
✪ Những Loại Cánh (Wing) Sử Dụng Cho Magic Gladiator
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() |
![]() |
Anh em hãy nhớ lưu lại web MuMoiRa.tv để không bỏ lỡ những server game MU Online mới nhất. Chúc anh em chơi game vui vẻ!