✪ Giới Thiệu
Tộc Thuật Sĩ Summoner là những người có huyết thống được lưu giữ từ thời cổ đại, sở hữu năng khiếu bẩm sinh trong việc điều khiển sức mạnh phép thuật và giao tiếp với thế giới khác.
Bằng cách sử dụng các cuộn đặc biệt, các Summoner có thể triệu hồi những con quái vật bí ẩn.
Thông qua những lời cầu nguyện và thiền định liên tục của họ, các Triệu hồi sư có thể vô hiệu hóa kẻ thù bằng cách thỏa hiệp điểm yếu của chúng.
Summoner được ra đời từ Elbeland, ngôi làng của người ẩn dật nằm ở phía Tây Nam của lục địa MU.
Theo truyền thuyết lâu đời, đây là nơi sinh sống của những người có khả năng siêu nhiên, họ rất nhạy cảm và dễ dàng giao tiếp được với các linh hồn chưa siêu thoát.
Do đặc điểm nguồn gốc đó, Summoner được thừa hưởng tất cả những phép thuật của tổ tiên. Họ lấy phép thuật làm vũ khí chính. Ngoài ra họ có kỹ năng hút máu và gọi linh hồn để hỗ trợ cho bản thân. Đối thủ khi bị linh hồn đánh trúng sẽ bị ếm bùa và mất một lượng máu khá lớn.
Mọi người có thể nhận diện Summoner qua vẻ bề ngoài quyến rũ đầy mê hoặc, sự lạnh lùng bí ẩn và thanh gậy phép nhọn như giáo luôn cầm trên tay.
Chủng tộc Summoner gồm có 4 lớp nhân vật tiêu biểu là Summoner (Thuật Sĩ), Bloody Summoner (Thuật sư), Dimension Master (Phục Ma Pháp Sư) và Dimension Summoner (Seanson 12).
✪ Thuộc Tính Cơ Bản
Điểm thưởng khi lên Level | Strength Bắt Đầu | Agility Bắt Đầu | Vitality Bắt Đầu | Energy Bắt Đầu | Máu / HP |
5 | 21 | 21 | 18 | 23 | 70 |
Mana | AG | SD | Máu khi lên Level | Mana khi lên Level | SD khi lên Level |
40 | 18 | 102 | 1 | 1.5 | – |
Cách tính điểm Thuật Sĩ | Cách Tính Điểm |
Sức sát thương cao nhất | Năng Lượng ÷ 4 |
Sức sát thương nhỏ nhất | Năng Lượng ÷ 9 |
Khả năng tấn công | (Cấp độ * 5) + (Nhanh nhẹn * 1) + (Sức mạnh ÷ 4) |
Sức chống đỡ | (Nhanh nhẹn ÷ 3) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Khả năng tránh đòn | (Nhanh nhẹn ÷ 4) + Khả năng tránh đòn của bộ giáp và khiên |
Sức mạnh kỹ năng | Buff phản hồi sát thương: (30 + (Năng lượng ÷ 42)) % Buff Weakness: ((Năng lượng ÷ 65) +7) % Buff Innovation: ((Năng lượng ÷ 90) +20) % Buff Berserker: (Năng lượng ÷ 30) % |
✪ Kỹ Năng (Skills) Của Thuật Sĩ
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Hút máu (Drain Life) | 150 | 50 | – | – |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Sốc điện (Chain Lightning) | 245 | 85 | Sức sát thương x3 | – |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Phản hồi sát thương (Damage Reflection) | 375 Energy | 40 | Cool Down 5 giây | – |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Gây mê (Sleep) | 180 Energy | 20 | – | – |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Weakness | 663 Energy | 15 | Cool Down 4 giây | – |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Innovation | 912 Energy | 70 | Cool Down 4 giây | – |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Berserker | 620 Energy | – | Sức sát thương x2 | Tuyệt chiêu từ tấm da cừu |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Lightning Shock | 823 Energy | 95 | – | Tuyệt chiêu từ tấm da cừu |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Hỏa Lân (Explosion) | – | 90 | Skill Imprint 120% | – |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Quỷ Kiếm (Requiem) | 382 Energy | 10 | Sức sát thương x2 | Tuyệt chiêu từ sách |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Ma Công (Pollution) | 557 Energy | 9 | 80 | Tuyệt chiêu từ sách của Ragul |
Công thức của Buff’s:
- Reflect: 30 + (Năng lượng ÷ 42) = [%]
- Beserker: (Năng lượng ÷ 30) = [%]
- Innovation: (Năng lượng ÷ 90 + 20) = [%]
- Weakness: (Năng lượng ÷ 65 + 7) = [%]
Lưu ý phiên bản khác:
- Season 12 Eps 2: Tốc độ tấn công tối đa của Summoner bị giới hạn
Ví dụ
Giới hạn tốc độ tấn công trước = Không
Giới hạn tốc độ tấn công hiện tại = 188
✪ Những Loại Cánh Được Sử Dụng Cho Summoner
Anh em nhớ lưu lại web MuMoiRa.tv để không bỏ lỡ những Server Game MU Online mới nhất nhé.
Chúc anh em chơi game vui vẻ!