✪ Giới Thiệu
Tộc Tiên Nữ Fairy ELF là những chú lùn thần tiên thông thạo cả bắn cung và ma thuật, kết hợp cả hai để hỗ trợ cả tấn công và phòng thủ. Khả năng của họ bao gồm các đòn tấn công bằng mũi tên đặc biệt cũng như sức mạnh để Hồi máu, Buff tấn công và Buff phòng thủ.
Tiên Nữ của vùng Noria là nhân vật thuộc những dòng tộc cổ xưa. Họ cho rằng họ là dòng tộc đầu tiên của MU trước cả con người và yêu tinh.
Một Tiên Nữ ở Noria đã truyền lại rằng họ có một vẽ đẹp huyền ảo và duyên dáng. Tuy họ có vẻ tránh né những trận chiến nhưng không thể nói rằng họ nhút nhát.
Các Tiên Nữ đã dạy cho con người những kỹ năng dùng cung điệu nghệ. Không ai có thể chiến thắng Tiên Nữ trong một trận chiến bằng cung. Những Tiên Nữ của Noria cũng có những giao ước với các dòng tộc khác và những hiệp ước đó đã cuốn họ vào các cuộc chiến.
Những khả năng của Tiên Nữ là một phần không thể thiếu trong một nhóm.
Năng lượng của Tiên Nữ có thể hỗ trợ phép thuật như tăng sức chống đỡ, tăng sức mạnh hay phục hồi sức khỏe và họ có thể triệu hồi các quái thú trong các trận chiến.
Sức mạnh Tiên Nữ làm sửng sốt các chiến binh tầm xa, họ tấn công rất nhanh và khả năng tránh đòn cao là các Tiên Nữ dòng này trở nên những tay đánh “giáp lá cà” tuyệt vời.
Có 4 lớp nhân vật tiêu biểu cho chủng tộc Elf là Fairy Elf (Tiên nữ), Muse Elf (Thánh nữ), High Elf (Thiên nữ) và Noble Elf (Season 12).
✪ Thuộc Tính Cơ Bản
Điểm thưởng khi lên Level | Strength Bắt Đầu | Agility Bắt Đầu | Vitality Bắt Đầu | Energy Bắt Đầu | Máu / HP |
5 | 22 | 25 | 20 | 15 | 80 |
Mana | AG | SD | Máu khi lên Level | Mana khi lên Level | SD khi lên Level |
30 | 20 | 99 | 1 | 1 | 0.5 |
Cách tính điểm Tiên Nữ | Cách Tính Điểm |
Sức sát thương cao nhất | Được trang bị Gươm/Búa Các vũ khí/Giáo/Rìu : (Nhanh nhẹn + Sức mạnh) ÷ 4 Được trang bị Cung, Nõ: (Nhanh nhẹn ÷ 4) |
Sức sát thương nhỏ nhất | Được trang bị Gươm/Búa Các vũ khí/Giáo/Rìu : (Nhanh nhẹn + Sức mạnh) ÷ 8 Được trang bị Cung, Nỏ : (Nhanh nhẹn ÷ 8) |
Khả năng tấn công | (Cấp độ * 5) + (Nhanh nhẹn * 1.5) + (Sức mạnh ÷ 4) |
Sức chống đỡ | (Nhanh nhẹn ÷ 5) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Khả năng tránh đòn | (Nhanh nhẹn ÷ 10) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Sức sát thương khi dùng kỹ năng bắn phối hợp | Giống như sức sát thương bình thường |
Sức mạnh kỹ năng | Buff phục hồi máu : (Năng lượng ÷ 5) + 5 Buff tăng sức chống đỡ: (Năng lượng ÷ 8) + 2 Buff tăng sức sát thương: (Năng lượng ÷ 7) + 3 |
✪ Kỹ Năng (Skills) Của Tiên Nữ
★ Tuyệt Chiêu (Skills)
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Phục hồi máu (Heal) |
52 | 20 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Tăng phòng thủ (Greater Defense) |
72 | 30 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Tăng tấn công (Greater Damage) |
92 | 40 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Triệu hồi yêu tinh (Summon Goblin) |
30 | 40 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Triệu hồi người đá (Summon Stone Golem) |
60 | 70 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Triệu hồi sát thủ (Summon Assassin) |
90 | 110 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Triệu hồi dã nhân vương (Summon Elite Yeti) | 130 | 160 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Triệu hồi quái vật 1 sừng (Summon Bali) | 210 | 250 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Triệu hồi chiến binh (Summon Soldier) |
300 | 350 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Triệu hồi kiếm sĩ ma (Summon Dark Knight) |
170 | 150 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Tấn công liên hoàn (Triple Shot) |
– | 5 | 3 | Tuyệt chiêu của Vũ khí |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Xuyên tâm tiễn (Penetration) |
130 | 7 | 10 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Mũi tên băng (Ice Arrow) |
640 | 10 | 28 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Liên hoàn tiễn (Multi-Shot) |
– | – | – | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Hồi phục SD (Recovery) |
– | – | – | Tuyệt chiêu từ ngọc |
★ Tuyệt Chiêu Công thành
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Mũi Tên Thiên Đường (Starfall) |
Thánh Nữ | 22 | 15 | Tuyệt chiêu Công thành |
Công thức tính:
- Heal: (Năng lượng ÷ 5) + 5
- Greater Defense: (Năng lượng ÷ 8) + 2
- Greater Damage: (Năng lượng ÷ 7) + 3
Lưu ý phiên bản khác:
- Season 12 Eps 2: Tốc độ tấn công tối đa của Fairy Elf bị hạn chế
Ví dụ:
Giới hạn tốc độ tấn công trước = 0
Giới hạn tốc độ tấn công hiện tại = 275
✪ Những Loại Cánh (Wing) Sử Dụng Cho Fairy ELF
Anh em nhớ lưu lại web MuMoiRa.tv để không bỏ lỡ những Server Game MU Online mới nhất nhé.
Chúc anh em chơi game vui vẻ!